Mô tả Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) là một trong những thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng thì này một cách chính xác trong việc giao tiếp và viết lách. 1. Đặc Điểm của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Thì này thường được dùng khi muốn làm rõ trình tự của các sự kiện trong câu văn, xác định rằng hành động đã xảy ra trước khi một sự kiện khác diễn ra. Xem thêm: trường đại học VinUni ở đâu 2. Cấu Trúc Câu của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Cấu trúc chung của thì quá khứ hoàn thành: Khẳng định: had + past participle (had + V3) Phủ định: had not (hadn't) + past participle (V3) Nghi vấn: Had + subject + past participle (Had + subject + V3)? Ví dụ: She had already finished her homework when her friends came over. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi bạn bè đến chơi.) They hadn't eaten lunch before they left for the meeting. (Họ chưa ăn trưa trước khi họ rời đi dự cuộc họp.) Had you ever visited Paris before last summer? (Bạn đã từng ghé thăm Paris trước mùa hè năm ngoái chưa?) Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/mbo-la-gi-quy-trinh-quan-tri-theo-muc-tieu-mbo/ 3. Các Công Dụng của Thì Quá Khứ Hoàn Thành Thì quá khứ hoàn thành thường được sử dụng để: Diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Đưa ra trình tự của các sự kiện xảy ra trong quá khứ. Sử dụng trong các mệnh đề điều kiện loại 3 để diễn tả một điều không thực tế trong quá khứ. Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/dau-la-truong-dai-hoc-quan-tri-kinh-doanh-tai-ha-noi-chat-luong-nhat-hien-nay/ 4. Ví Dụ và Ứng Dụng Thực Tế 4.1. Sử dụng để diễn tả hành động hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ: By the time I arrived at the party, they had already left. (Đến khi tôi đến buổi tiệc, họ đã ra về rồi.) She had never seen snow until she moved to Canada. (Cô ấy chưa từng thấy tuyết cho đến khi cô ấy chuyển đến Canada.) 4.2. Sử dụng để đưa ra trình tự của các sự kiện: After they had finished dinner, they went for a walk in the park. (Sau khi họ đã ăn tối xong, họ đi dạo trong công viên.) He had studied English for many years before he moved to an English-speaking country. (Anh ấy đã học tiếng Anh suốt nhiều năm trước khi anh ấy chuyển đến một nước nói tiếng Anh.) 4.3. Sử dụng trong mệnh đề điều kiện loại 3: If she had known about the meeting, she would have attended. (Nếu cô ấy đã biết về cuộc họp, cô ấy đã tham dự.) He wouldn't have missed the train if he had left home earlier. (Anh ấy không đã bỏ lỡ chuyến tàu nếu anh ấy đã ra khỏi nhà sớm hơn.) 5. Kết Luận Thì quá khứ hoàn thành là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoặc sự việc đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt hơn trong việc giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành và áp dụng thì quá khứ hoàn thành vào các bài tập và hoạt động hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.