Simple Present Tense (thì hiện tại đơn) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt những hành động hoặc sự kiện diễn ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc sự tồn tại trong hiện tại. Cấu trúc đơn giản của thì hiện tại đơn khiến nó trở thành một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Cấu trúc của Simple Present Tense Cấu trúc cơ bản của câu trong Simple Present Tense có dạng: Khẳng định: Subject + Verb (s) / (es) (Ví dụ: She works in a hospital.) Phủ định: Subject + do/does + not + Verb (nguyên thể) (Ví dụ: They do not like coffee.) Câu hỏi: Do/Does + Subject + Verb (nguyên thể)? (Ví dụ: Do you play tennis?) Lưu ý: Khi chủ ngữ là he, she, hoặc it, động từ phải thêm -s hoặc -es (Ví dụ: He runs, She goes). Tuy nhiên, với chủ ngữ là I, you, we, và they, động từ không thay đổi (Ví dụ: I play, They eat). Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/thi-hien-tai-don-simple-present-cong-thuc-va-cach-dung-dung/ Cách sử dụng Simple Present Tense Diễn tả hành động lặp lại, thói quen: Simple Present được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra một cách đều đặn, thói quen hoặc sự kiện định kỳ. Những trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại đơn bao gồm "always," "usually," "often," "sometimes," và "never." Ví dụ: She always wakes up early. (Cô ấy luôn thức dậy sớm.) Diễn tả sự thật hiển nhiên, sự kiện khoa học: Thì hiện tại đơn cũng được sử dụng để mô tả những sự kiện mà chúng ta coi là sự thật không thay đổi hoặc những chân lý khoa học. Ví dụ: The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.) Diễn tả một sự việc, tình trạng hay hành động luôn luôn đúng trong hiện tại: Simple Present Tense còn dùng để diễn tả các sự việc, tình trạng vẫn đang tồn tại trong hiện tại. Ví dụ: She works at VinUniversity. (Cô ấy làm việc tại VinUniversity.) Dùng trong các chỉ dẫn, lời khuyên: Simple Present Tense cũng được sử dụng trong các tình huống như chỉ dẫn, lời khuyên hoặc hướng dẫn. Ví dụ: First, you mix the flour and sugar. (Đầu tiên, bạn trộn bột và đường.) Ví dụ trong ngữ cảnh học thuật Một ví dụ điển hình về việc sử dụng Simple Present Tense trong môi trường học thuật là mô tả các khóa học, chương trình học hoặc thói quen học tập tại các trường đại học. Chẳng hạn, tại VinUniversity (vinuni.edu.vn), các khóa học thường xuyên được tổ chức và giảng dạy bằng phương pháp trực tuyến và trực tiếp, với chương trình giảng dạy khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng độc lập. Một số câu ví dụ có thể là: VinUniversity offers a variety of programs in engineering and business. (VinUniversity cung cấp nhiều chương trình học trong lĩnh vực kỹ thuật và kinh doanh.) Students at VinUniversity study various subjects, including mathematics, technology, and management. (Sinh viên tại VinUniversity học nhiều môn khác nhau, bao gồm toán học, công nghệ và quản lý.) The university organizes seminars every month to help students improve their skills. (Trường đại học tổ chức các hội thảo hàng tháng để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng của mình.) Lời kết Như vậy, Simple Present Tense là một công cụ ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ giúp diễn tả hành động hàng ngày mà còn hỗ trợ chúng ta mô tả các sự kiện, thói quen hoặc sự thật trong cuộc sống. Khi học tiếng Anh, việc nắm vững Simple Present Tense là điều kiện cần thiết để bạn có thể giao tiếp hiệu quả và dễ dàng áp dụng trong các tình huống khác nhau. Tại các trường đại học như VinUniversity, việc sử dụng thì hiện tại đơn trong các bài giảng và thảo luận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin và phát triển kỹ năng tiếng Anh của sinh viên.