Can Chi là một hệ thống cổ xưa trong văn hóa Á Đông, bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, đóng vai trò quan trọng trong việc luận đoán và xác định các vấn đề trong phong thuỷ, tử vi và dự đoán vận mệnh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, sự xung khắc Can Chi và cách tính của nó, hãy cùng Phong Thuỷ Đại Nam khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.
Can Chi
Can Chi (干支), còn được gọi đầy đủ là Thiên Can Địa Chi (天干地支) hoặc Thập Can Thập Nhị Chi (十干十二支), là một hệ thống chu kỳ số học cổ xưa, có nguồn gốc từ các nền văn hóa Đông Á.
Hệ thống này được sử dụng để phân chia thời gian và xác định các yếu tố phong thủy, vận mệnh tại các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam, và một số quốc gia khác.
Can Chi là một hệ thống gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi (10 can trong 12 con giáp), đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân tích các yếu tố phong thủy, tính cách và vận mệnh con người. Hệ thống này là nền tảng trong nhiều lĩnh vực như dự đoán vận mệnh, chọn ngày tốt, và xây dựng các yếu tố phong thủy hài hòa.
Trong hệ thống Can Chi Ngũ Hành, các can và chi được kết hợp lại thành 60 cặp, theo một chu kỳ tuần hoàn, bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc ở Quý Hợi.
Mỗi tổ hợp biểu thị cho một năm, một tháng, một ngày hoặc một giờ nhất định. Mỗi Can và Chi mang ý nghĩa riêng, đại diện cho các yếu tố tự nhiên và ngũ hành, giúp con người lý giải về sự tương tác giữa con người và vũ trụ, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến phong thủy và vận mệnh.
Thập Thiên Can hay còn gọi là 10 Thiên Can, các Thiên Can không chỉ biểu thị về thời gian mà còn phản ánh năng lượng và đặc tính của từng người, từ đó ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong cuộc sống. Thứ tự 10 Thiên Can gồm có: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
Ý nghĩa của 10 Thiên Can:
Thập Thiên Can
Mối quan hệ giữa 10 Thiên Can được phân chia thành các cặp hợp và khắc như sau:
Thập nhị Địa Chi tượng trưng cho 12 con giáp bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, và Hợi.
Ý nghĩa của các Địa Chi:
Thập nhị Địa Chi
Quan hệ giữa 12 Địa Chi:
Tam Hợp (Tốt):
Lục Hợp (Nhị Hợp – Tốt):
Tứ Hành Xung (Xấu):
Các cặp Tương Xung (Xung khắc mạnh):
Tương Hại (Xấu):
Tương Phá (Xấu):
Tương Hình (Xấu):
Tự Hình (Xấu):
Trong cuốn tài liệu cổ Sử Kí Luật Thư có ghi chép rõ Thiên Can và Địa Chi được hình thành dựa trên hệ thống Can và Chi mà chúng ta biết ngày nay. Hệ thống này bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo nên một chu kỳ 60 năm được gọi là Lục thập hoa giáp.
Can và Chi đại diện cho:
Can và Chi đại diện cho Ngũ Hành
Đại diện cho các bộ phận cơ thể và nghề nghiệp:
Làm sao để nhớ 10 Thiên Can, 12 Địa Chi? Đây là câu hỏi được nhiều gia chủ đặt ra khi nhắc về hệ thống Can Chi. Dưới đây là cách nhớ 10 Thiên Can, 12 Địa Chi đơn giản nhất gia chủ có thể tham khảo qua.
Chỉ những Thiên Can dương và Địa Chi dương mới có thể kết hợp với nhau. Số lượng kết hợp như sau:
Kết hợp của 5 Can dương với 6 Chi dương tạo ra 30 cặp hợp lệ. Ví dụ:
Chi/Can | Giáp | Bính | Mậu | Canh | Nhâm |
Tý | Giáp Tý | Bính Tý | Mậu Tý | Canh Tý | Nhâm Tý |
Dần | Giáp Dần | Bính Dần | Mậu Dần | Canh Dần | Nhâm Dần |
Thìn | Giáp Thìn | Bính Thìn | Mậu Thìn | Canh Thìn | Nhâm Thìn |
Ngọ | Giáp Ngọ | Bính Ngọ | Mậu Ngọ | Canh Ngọ | Nhâm Ngọ |
Thân | Giáp Thân | Bính Thân | Mậu Thân | Canh Thân | Nhâm Thân |
Tuất | Giáp Tuất | Bính Tuất | Mậu Tuất | Canh Tuất | Nhâm Tuất |
Tương tự, chỉ những Thiên Can âm và Địa Chi âm mới có thể kết hợp với nhau. Số lượng kết hợp như sau:
Kết hợp của 5 Can âm với 6 Chi âm cũng tạo ra 30 cặp hợp lệ. Ví dụ:
Chi/Can |
Ất | Đinh | Kỷ | Tân | Quý |
Sửu | Ất Sửu | Đinh Sửu | Kỷ Sửu | Tân Sửu | Quý Sửu |
Mão | Ất Mão | Đinh Mão | Kỷ Mão | Tân Mão | Quý Mão |
Tị | Ất Tị | Đinh Tị | Kỷ Tị | Tân Tị | Quý Tị |
Mùi | Ất Mùi | Đinh Mùi | Kỷ Mùi | Tân Mùi | Quý Mùi |
Dậu | Ất Dậu | Đinh Dậu | Kỷ Dậu | Tân Dậu | Quý Dậu |
Hợi | Ất Hợi | Đinh Hợi |
Kỷ Hợi |
Tân Hợi | Quý Hợi |
Tổng cộng có 60 cách kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi, thường được gọi là Lục thập hoa giáp hoặc Lục thập Giáp Tý. Mỗi Địa Chi sẽ kết hợp với 5 Thiên Can khác nhau, ví dụ, đối với Địa Chi Tý, các mệnh nạp âm sẽ là: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý, và Nhâm Tý.
Thiên Can trong hệ thống Can Chi được phân chia thành âm và dương, với các quy luật xung khắc ảnh hưởng sâu sắc đến các mối quan hệ và vận mệnh.
Các cặp Thiên Can đối xung bao gồm:
Những cặp thiên can này tạo ra sự xung đột và cản trở trong các mối quan hệ và các hoạt động, làm giảm sự hòa hợp và thuận lợi trong cuộc sống.
Thiên Can xung khắc
Địa Chi, giống như Thiên Can, cũng có các mối quan hệ xung khắc. Địa chi được chia thành Địa Chi dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và Địa Chi âm (Sửu, Hợi, Dậu, Mùi, Tỵ, Mão). Các quy luật xung khắc của Địa Chi ảnh hưởng đến các tương tác và sự hòa hợp trong cuộc sống:
Trong mỗi bộ tứ hành xung này, các cặp tương tác khắc nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các thành viên trong bộ tứ đều xung khắc với nhau. Các bộ tứ này phản ánh sự cân bằng giữa âm và dương, ảnh hưởng đến tính chất, môi trường sống và cuộc sống của mỗi người.
Những mối quan hệ xung khắc này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các yếu tố trong Thiên Can và Địa Chi tương tác với nhau, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến vận mệnh và cuộc sống.
Địa Chi xung khắc
Việc xác định Can Chi dựa trên năm, tháng, ngày và giờ có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Để xác định Thiên Can và Địa Chi của một năm cụ thể, gia chủ có thể sử dụng nguyên tắc dựa vào bàn tay Thiên Can và bàn tay Địa Chi. Thông thường, tay trái là bàn tay Thiên Can, tay phải là bàn tay Địa Chi.
Tính Thiên Can năm
Ví dụ: Để tính Thiên Can của năm 1982:
Số cuối của năm 1982 là 2. Bắt đầu từ Canh (0), đếm 2 bước theo chiều kim đồng hồ, gia chủ sẽ đến Nhâm. Vậy Thiên Can của năm 1982 là Nhâm.
Tính Địa Chi năm
Cách tính Can Chi năm trên bàn tay
Ví dụ: Để tính Địa Chi của năm 1982:
Tóm lại, để tìm tên Thiên Can và Địa Chi của một năm, gia chủ chỉ cần thực hiện các bước trên với bàn tay Thiên Can và bàn tay Địa Chi để xác định chính xác tên của năm đó.
Để xác định Can Chi của tháng, ngày, hay giờ, gia chủ có thể áp dụng các phương pháp dưới đây:
Xác định Can Chi năm: Trước tiên, tìm Can Chi của năm đó. Ví dụ, nếu năm là Nhâm Tuất, ta đã biết Can Chi của năm là Nhâm Tuất.
Xác định Địa Chi của tháng:
Ví dụ, để tìm Địa Chi của tháng 9 trong năm Nhâm Tuất, ta biết tháng 9 luôn là tháng Tuất.
Xác định Thiên Can của tháng: Dựa trên Thiên Can của năm và bảng quy đổi, xác định Thiên Can tương ứng cho từng tháng.
Cách tính Can Chi tháng
Ví dụ, để tìm Can Chi của tháng 9 trong năm Nhâm Tuất:
Tính Can Chi của ngày là phức tạp nhất trong các loại Can Chi. Thường thì việc này cần các công thức chuyên biệt hoặc phần mềm lịch vạn niên để tra cứu chính xác. Sau đây là phương pháp tính của nhà nghiên cứu Hồ Ngọc Đức:
Tính Can:
Tính Chi:
Để xác định Can Giờ từ Can Ngày, gia chủ có thể sử dụng bảng tra cứu dưới đây. Việc xác định Can Giờ giúp hoàn thiện việc tính Tứ Trụ, từ đó cung cấp những thông tin quan trọng cho việc luận đoán số mệnh.
Can Giờ/Can Ngày | Giáp – Kỷ | Ất – Canh | Bính – Tân | Đinh – Nhâm | Mậu – Quý |
Tý (23h-1h) | Giáp Tý | Bính Tý | Mậu Tý | Canh Tý | Nhâm Tý |
Sửu (1h-3h) | Ất Sửu | Đinh Sửu | Kỷ Sửu | Tân Sửu | Quý Sửu |
Dần (3h-5h) | Bính Dần | Mậu Dần | Canh Dần | Nhâm Dần | Giáp Dần |
Mão (5h-7h) | Đinh Mão | Kỷ Mão | Tân Mão | Quý Mão | Ất Mão |
Thìn (7h-9h) | Mậu Thìn | Canh Thìn | Nhâm Thìn | Giáp Thìn | Bính Thìn |
Tị (9h-11h) | Kỷ Tị | Tân Tị | Quý Tị | Ất Tị | Đinh Tị |
Ngọ (11h-13h) | Canh Ngọ | Nhâm Ngọ | Giáp Ngọ | Bính Ngọ | Mậu Ngọ |
Mùi (13h-15h) | Tân Mùi | Quý Mùi | Ất Mùi | Đinh Mùi | Kỷ Mùi |
Thân (15h-17h) | Nhâm Thân | Giáp Thân | Bính Thân | Mậu Thân | Canh Thân |
Dậu (17h-19h) | Quý Dậu | Ất Dậu | Đinh Dậu | Kỷ Dậu | Tân Dậu |
Tuất (19h-21h) | Giáp Tuất | Bính Tuất | Mậu Tuất | Canh Tuất | Nhâm Tuất |
Hợi (21h-23h) | Ất Hợi | Đinh Hợi | Kỷ Hợi | Tân Hợi | Quý Hợi |
Ví dụ:
Nếu Can Ngày là Giáp/Kỷ:
Nếu Can Ngày là Ất/Canh:
Sử dụng bảng tra cứu trên, gia chủ có thể xác định Can Giờ tương ứng với Can Ngày và khoảng thời gian sinh của mình. Đây là bước quan trọng để hoàn thiện Tứ Trụ, từ đó có thể luận đoán chính xác hơn về vận mệnh.
Để xác định mệnh Ngũ Hành của gia chủ theo năm sinh, có thể sử dụng cách tính nhẩm đơn giản dưới đây. Phương pháp này dựa vào việc quy đổi Can và Chi của năm sinh thành giá trị số, sau đó tính toán để xác định mệnh Ngũ Hành.
Cách tính cung mệnh ngũ hành theo Can Chi
Quy đổi Can và Chi
Giá trị của Can:
Giá trị của 12 Chi:
Tính mệnh Ngũ Hành
Xác định giá trị của Can và Chi của năm sinh.
Ví dụ: Năm 1992 có Can là Nhâm và Chi là Thân.
Cộng giá trị của Can và Chi.
Tính mệnh Ngũ Hành
Tra giá trị mệnh Ngũ Hành tương ứng:
Vậy, năm 1992 có mệnh Ngũ Hành là Kim.
Ví dụ cụ thể
Năm 1984:
Năm 1977:
Như vậy, gia chủ có thể sử dụng cách tính này để dễ dàng xác định mệnh Ngũ Hành của mình hoặc của người khác chỉ bằng cách tra cứu Can và Chi của năm sinh.
Thiên Can và Địa Chi không chỉ là những yếu tố cơ bản trong hệ thống lịch âm của người Á Đông mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán vận mệnh, xác định tháng âm và giờ âm lịch.
Thiên Can và Địa Chi là những thành phần chủ chốt trong việc dự đoán vận mệnh của một người. Chúng tạo thành hệ thống Tứ Trụ (năm, tháng, ngày, giờ) dùng để phân tích tính cách, sự nghiệp, sức khỏe và các yếu tố khác trong cuộc sống.
Dự đoán đoán vận mệnh
Mỗi Thiên Can và Địa Chi mang những đặc điểm và năng lượng riêng, ảnh hưởng đến vận mệnh của gia chủ. Các nhà phong thủy và tử vi sử dụng kết hợp Thiên Can và Địa Chi để đưa ra những dự đoán chính xác về cuộc đời và tương lai của người đó.
Thiên Can và Địa Chi cũng giúp xác định tháng âm lịch trong năm. Mỗi năm âm lịch được chia thành 12 tháng, và mỗi tháng đều có một Địa Chi cụ thể.
Ví dụ, tháng giêng luôn luôn là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, và cứ thế tiếp tục. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi của năm sẽ giúp xác định Thiên Can và Địa Chi của từng tháng âm lịch, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động quan trọng trong tháng.
Thiên Can và Địa Chi còn có ứng dụng trong việc xác định giờ âm lịch, từ đó giúp lập kế hoạch các hoạt động và sự kiện quan trọng. Mỗi giờ trong ngày được phân chia thành 12 khoảng thời gian, tương ứng với các Địa Chi.
Ví dụ, giờ Tý từ 23h-1h, giờ Sửu từ 1h-3h, và cứ thế tiếp tục. Để xác định giờ âm lịch chính xác, cần kết hợp với Thiên Can của ngày để tra cứu Can Chi của giờ tương ứng, giúp gia chủ chọn giờ tốt để thực hiện các công việc, quyết định quan trọng, và các nghi lễ truyền thống.
Hy vọng, thông qua những thông tin Phong Thuỷ Đại Nam chia sẻ, gia chủ sẽ hiểu và ứng dụng Can Chi trong việc dự đoán vận mệnh, xác định tháng âm và giờ âm lịch một cách chính xác. Can Chi không chỉ là công cụ quan trọng trong phong thủy và tử vi mà còn hỗ trợ gia chủ trong việc đưa ra quyết định tối ưu và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống.