Khám phá sức mạnh của Can Chi trong phong thủy



Can Chi là một hệ thống cổ xưa trong văn hóa Á Đông, bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, đóng vai trò quan trọng trong việc luận đoán và xác định các vấn đề trong phong thuỷ, tử vi và dự đoán vận mệnh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, sự xung khắc Can Chi và cách tính của nó, hãy cùng Phong Thuỷ Đại Nam khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

 

Can ChiCan Chi

 

Can Chi là gì?

Can Chi (干支), còn được gọi đầy đủ là Thiên Can Địa Chi (天干地支) hoặc Thập Can Thập Nhị Chi (十干十二支), là một hệ thống chu kỳ số học cổ xưa, có nguồn gốc từ các nền văn hóa Đông Á.

 

Hệ thống này được sử dụng để phân chia thời gian và xác định các yếu tố phong thủy, vận mệnh tại các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam, và một số quốc gia khác. 

 

Can Chi là một hệ thống gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi (10 can trong 12 con giáp), đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và phân tích các yếu tố phong thủy, tính cách và vận mệnh con người. Hệ thống này là nền tảng trong nhiều lĩnh vực như dự đoán vận mệnh, chọn ngày tốt, và xây dựng các yếu tố phong thủy hài hòa.

 

Trong hệ thống Can Chi Ngũ Hành, các can và chi được kết hợp lại thành 60 cặp, theo một chu kỳ tuần hoàn, bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc ở Quý Hợi. 

 

Mỗi tổ hợp biểu thị cho một năm, một tháng, một ngày hoặc một giờ nhất định. Mỗi Can và Chi mang ý nghĩa riêng, đại diện cho các yếu tố tự nhiên và ngũ hành, giúp con người lý giải về sự tương tác giữa con người và vũ trụ, đồng thời hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến phong thủy và vận mệnh.

 

 

Thập Thiên Can

Thập Thiên Can hay còn gọi là 10 Thiên Can, các Thiên Can không chỉ biểu thị về thời gian mà còn phản ánh năng lượng và đặc tính của từng người, từ đó ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong cuộc sống. Thứ tự 10 Thiên Can gồm có: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

 

Ý nghĩa của 10 Thiên Can:

 

  • Giáp: Đại diện cho sự khởi đầu, biểu trưng cho sự xuất hiện của những điều mới lạ và sự sinh sôi nảy nở.
  • Ất: Tượng trưng cho sự tiếp tục phát triển, biểu thị quá trình mở rộng và sinh trưởng của mọi thứ.
  • Bính: Thể hiện sự bừng nở, thời điểm mọi vật bắt đầu xuất hiện trên mặt đất.
  • Đinh: Biểu tượng cho sức mạnh và sự kiên cường, phản ánh giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ.
  • Mậu: Đại diện cho sự to lớn, thời kỳ mà mọi thứ đang mở rộng và phát triển dồi dào.
  • Kỷ: Đại diện sự ghi nhớ, tượng trưng cho sự định hình, ổn định và phân biệt rõ ràng của vạn vật.
  • Canh: Biểu thị sự vững vàng, chắc chắn, thể hiện giai đoạn mà mọi nỗ lực đã đem lại thành quả cụ thể.
  • Tân: Đại diện cho sự tươi mới và sự đổi thay, phản ánh thời điểm thu hoạch và sự xuất hiện của những điều mới.
  • Nhâm: Tượng trưng cho sự gánh vác, tượng trưng cho dưỡng dục và chăm sóc mang đến nguồn năng lượng dồi dào cho sự sống và phát triển cho vạn vật.
  • Quý: Biểu thị sự đo lường, thời điểm mà mọi vật có thể được đo đếm và  đánh giá và kiểm nghiệm một cách rõ ràng.

Thập Thiên CanThập Thiên Can

Mối quan hệ giữa 10 Thiên Can được phân chia thành các cặp hợp và khắc như sau:

 

  • Giáp kết hợp với Kỷ, nhưng xung khắc với Canh.
  • Ất hòa hợp với Canh, nhưng xung khắc với Tân.
  • Bính tương thích với Tân, nhưng khắc chế Nhâm.
  • Đinh hợp với Nhâm, nhưng xung khắc với Quý.
  • Mậu hòa hợp với Quý, nhưng xung khắc với Giáp.
  • Kỷ tương hợp với Giáp, nhưng khắc chế Ất.
  • Canh kết hợp với Ất, nhưng xung khắc với Bính.
  • Tân hòa hợp với Bính, nhưng khắc chế Đinh.
  • Nhâm kết hợp với Đinh, nhưng xung khắc với Mậu.
  • Quý tương hợp với Mậu, nhưng khắc chế Kỷ.

Thập nhị Địa Chi

Thập nhị Địa Chi tượng trưng cho 12 con giáp bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, và Hợi.

 

Ý nghĩa của các Địa Chi:

 

  • Tý: Đại diện cho sự sinh trưởng và khởi đầu, là thời điểm vạn vật bắt đầu phát triển nhờ vào sự sống mới.
  • Sửu: Tượng trưng cho sự gắn kết và phát triển bền bỉ, khi các mầm non tiếp tục được nuôi dưỡng.
  • Dần: Biểu hiện cho sự thay đổi và phát triển mạnh mẽ, là lúc các mầm non bắt đầu vươn lên.
  • Mão: Đại diện cho sự nở rộ và tụ tập, khi mọi thứ đã phát triển ra ngoài mặt đất.
  • Thìn: Tượng trưng cho sự biến động và tăng trưởng, là giai đoạn mà sự phát triển của vạn vật bắt đầu gia tăng.
  • Tị: Biểu hiện cho sự khởi đầu mới, khi mọi thứ bắt đầu có sự phát triển rõ rệt.
  • Ngọ: Đại diện cho sự trưởng thành và sinh trưởng, khi vạn vật bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn.
  • Mùi: Tượng trưng cho sự cản trở và khó khăn, là thời điểm khí âm bắt đầu ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • Thân: Đại diện cho sự trưởng thành và ổn định, khi mọi thứ đạt đến giai đoạn phát triển hoàn chỉnh.
  • Dậu: Biểu hiện cho sự suy tàn và lão hóa, khi mọi vật đã đến giai đoạn kết thúc của sự phát triển.
  • Tuất: Tượng trưng cho sự kết thúc và suy giảm, khi mọi thứ bắt đầu trải qua giai đoạn suy tàn.
  • Hợi: Đại diện cho sự khởi đầu và sự phục hồi, khi vạn vật trở về trạng thái nguyên thủy và khởi đầu mới.

Thập nhị Địa ChiThập nhị Địa Chi

Quan hệ giữa 12 Địa Chi:

 

Tam Hợp (Tốt):

 

  • Thân – Tý – Thìn
  • Dần – Ngọ – Tuất
  • Tị – Sửu – Dậu
  • Hợi – Mão – Mùi

Lục Hợp (Nhị Hợp – Tốt):

 

  • Tý – Sửu
  • Dần – Hợi
  • Mão – Tuất
  • Thìn – Dậu
  • Tị – Thân
  • Ngọ – Mùi

Tứ Hành Xung (Xấu):

 

  • Tý – Ngọ – Mão – Dậu
  • Dần – Thân – Tị – Hợi
  • Thìn – Tuất – Sửu – Mùi

Các cặp Tương Xung (Xung khắc mạnh):

 

  • Tý xung Ngọ
  • Sửu xung Mùi
  • Dần xung Thân
  • Mão xung Dậu
  • Thìn xung Tuất
  • Tị xung Hợi

Tương Hại (Xấu):

 

  • Tý – Mùi
  • Sửu – Ngọ
  • Dần – Tị
  • Mão – Thìn
  • Thân – Hợi
  • Dậu – Tuất

Tương Phá (Xấu):

 

  • Tý – Dậu
  • Mão – Ngọ
  • Sửu – Thìn
  • Thân – Tị
  • Mùi – Tuất

Tương Hình (Xấu):

 

  • Dần, Tị, Thân – Tượng trưng cho sự hại vô ơn
  • Sửu, Mùi, Tuất – Tượng trưng cho sự hại đặc quyền
  • Tý, Mão – Tượng trưng cho sự hại vô lễ

Tự Hình (Xấu):

 

  • Thìn – Thìn
  • Dậu – Dậu
  • Ngọ – Ngọ
  • Hợi – Hợi

Cơ sở hình thành Thiên Can Địa Chi

Trong cuốn tài liệu cổ Sử Kí Luật Thư có ghi chép rõ Thiên Can và Địa Chi được hình thành dựa trên hệ thống Can và Chi mà chúng ta biết ngày nay. Hệ thống này bao gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo nên một chu kỳ 60 năm được gọi là Lục thập hoa giáp.

 

Can và Chi đại diện cho những điều gì?

Can và Chi đại diện cho:

 

  • Âm Dương: Thiên Can và Địa Chi phân chia thành âm và dương, với mỗi Can và Chi thể hiện một yếu tố của sự sống và năng lượng.
  • Ngũ Hành: Các Thiên Can và Địa Chi còn liên kết với ngũ hành (Mộc, Hỏa, Thổ, Kim, Thủy), biểu thị các yếu tố tự nhiên và môi trường sống.
  • Màu Sắc: Mỗi Can và Chi có màu sắc đại diện riêng, từ xanh, đỏ, vàng, trắng đến đen.
  • Phương Vị: Các Can và Chi còn liên quan đến các phương vị như Đông, Nam, Tây, Bắc.
  • Mùa Vượng: Mỗi Can và Chi tương ứng với các mùa trong năm như Xuân, Hạ, Thu, Đông.

Can và Chi đại diện cho Ngũ HànhCan và Chi đại diện cho Ngũ Hành

Đại diện cho các bộ phận cơ thể và nghề nghiệp:

 

  • Thiên Can và Địa Chi thuộc Mộc (Giáp, Ất, Dần, Mão): Đại diện cho các bộ phận như gan, mật và nghề nghiệp liên quan đến lâm nghiệp, chế biến gỗ.
  • Thiên Can và Địa Chi thuộc Hỏa (Bính, Đinh, Tị, Ngọ): Đại diện cho các bộ phận như tim, máu và các nghề liên quan đến nhiệt năng, quang học.
  • Thiên Can và Địa Chi thuộc Thổ (Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Đại diện cho các bộ phận như dạ dày, lá lách và nghề nông nghiệp, xây dựng.
  • Thiên Can và Địa Chi thuộc Kim (Canh, Tân, Thân, Dậu): Đại diện cho các bộ phận như phổi, và nghề khai thác kim loại, sản xuất máy móc.
  • Thiên Can và Địa Chi thuộc Thủy (Nhâm, Quý, Hợi, Tý): Đại diện cho các bộ phận như thận, bàng quang và nghề liên quan đến nước, hoa quả, du lịch.

Bảng tra Can Chi 

Làm sao để nhớ 10 Thiên Can, 12 Địa Chi? Đây là câu hỏi được nhiều gia chủ đặt ra khi nhắc về hệ thống Can Chi. Dưới đây là cách nhớ 10 Thiên Can, 12 Địa Chi đơn giản nhất gia chủ có thể tham khảo qua.

 

Chỉ những Thiên Can dương và Địa Chi dương mới có thể kết hợp với nhau. Số lượng kết hợp như sau:

 

  • Thiên Can dương: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm
  • Địa Chi dương: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất

Kết hợp của 5 Can dương với 6 Chi dương tạo ra 30 cặp hợp lệ. Ví dụ:

 

Chi/Can Giáp Bính Mậu Canh Nhâm
Giáp Tý Bính Tý Mậu Tý Canh Tý Nhâm Tý
Dần Giáp Dần Bính Dần Mậu Dần Canh Dần Nhâm Dần
Thìn Giáp Thìn Bính Thìn Mậu Thìn Canh Thìn Nhâm Thìn
Ngọ Giáp Ngọ Bính Ngọ Mậu Ngọ Canh Ngọ Nhâm Ngọ
Thân Giáp Thân Bính Thân Mậu Thân Canh Thân Nhâm Thân
Tuất Giáp Tuất Bính Tuất Mậu Tuất Canh Tuất Nhâm Tuất

Tương tự, chỉ những Thiên Can âm và Địa Chi âm mới có thể kết hợp với nhau. Số lượng kết hợp như sau:

 

  • Thiên Can âm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý
  • Địa Chi âm: Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi

Kết hợp của 5 Can âm với 6 Chi âm cũng tạo ra 30 cặp hợp lệ. Ví dụ:

 

Chi/Can

Ất Đinh Kỷ Tân Quý
Sửu Ất Sửu Đinh Sửu Kỷ Sửu Tân Sửu Quý Sửu
Mão Ất Mão Đinh Mão Kỷ Mão Tân Mão Quý Mão
Tị Ất Tị Đinh Tị Kỷ Tị Tân Tị Quý Tị
Mùi Ất Mùi Đinh Mùi Kỷ Mùi Tân Mùi Quý Mùi
Dậu Ất Dậu Đinh Dậu Kỷ Dậu Tân Dậu Quý Dậu
Hợi Ất Hợi Đinh Hợi

Kỷ Hợi

Tân Hợi Quý Hợi

Tổng cộng có 60 cách kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi, thường được gọi là Lục thập hoa giáp hoặc Lục thập Giáp Tý. Mỗi Địa Chi sẽ kết hợp với 5 Thiên Can khác nhau, ví dụ, đối với Địa Chi Tý, các mệnh nạp âm sẽ là: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý, và Nhâm Tý.

 

Thiên Can Địa Chi Xung Khắc

Thiên Can xung khắc

Thiên Can trong hệ thống Can Chi được phân chia thành âm và dương, với các quy luật xung khắc ảnh hưởng sâu sắc đến các mối quan hệ và vận mệnh.

 

  • Nhâm và Quý (Thủy): Xung khắc với Bính và Đinh (Hỏa) vì Thủy khắc Hỏa.
  • Canh và Tân (Kim): Xung khắc với Giáp và Ất (Mộc) vì Kim khắc Mộc.
  • Mậu và Kỷ (Thổ): Xung khắc với Nhâm và Quý (Thủy) vì Thổ khắc Thủy.
  • Bính và Đinh (Hỏa): Xung khắc với Canh và Tân (Kim) vì Hỏa khắc Kim.
  • Giáp và Ất (Mộc): Xung khắc với Mậu và Kỷ (Thổ) vì Mộc khắc Thổ.

Các cặp Thiên Can đối xung bao gồm:

 

  • Canh – Giáp
  • Tân – Ất
  • Nhâm – Bính
  • Quý – Đinh
  • Giáp – Mậu
  • Mậu – Nhâm
  • Kỷ – Quý

Những cặp thiên can này tạo ra sự xung đột và cản trở trong các mối quan hệ và các hoạt động, làm giảm sự hòa hợp và thuận lợi trong cuộc sống.

 

Thiên Can xung khắcThiên Can xung khắc

Địa Chi xung khắc

Địa Chi, giống như Thiên Can, cũng có các mối quan hệ xung khắc. Địa chi được chia thành Địa Chi dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) và Địa Chi âm (Sửu, Hợi, Dậu, Mùi, Tỵ, Mão). Các quy luật xung khắc của Địa Chi ảnh hưởng đến các tương tác và sự hòa hợp trong cuộc sống:

 

  • Dần xung Thân và Tỵ xung Hợi
  • Thìn xung Tuất và Sửu xung Mùi
  • Tý xung Ngọ và Mão xung Dậu

Trong mỗi bộ tứ hành xung này, các cặp tương tác khắc nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các thành viên trong bộ tứ đều xung khắc với nhau. Các bộ tứ này phản ánh sự cân bằng giữa âm và dương, ảnh hưởng đến tính chất, môi trường sống và cuộc sống của mỗi người.

 

Những mối quan hệ xung khắc này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các yếu tố trong Thiên Can và Địa Chi tương tác với nhau, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến vận mệnh và cuộc sống.

 

Địa Chi xung khắcĐịa Chi xung khắc

Cách tính Can Chi

Việc xác định Can Chi dựa trên năm, tháng, ngày và giờ có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau.

 

Cách tính Can Chi năm trên bàn tay

Để xác định Thiên Can và Địa Chi của một năm cụ thể, gia chủ có thể sử dụng nguyên tắc dựa vào bàn tay Thiên Can và bàn tay Địa Chi. Thông thường, tay trái là bàn tay Thiên Can, tay phải là bàn tay Địa Chi.

 

Tính Thiên Can năm

 

  • Xác định số cuối của năm: Lấy số cuối cùng của năm cần tính.
  • Sử dụng bàn tay Thiên Can: Bắt đầu từ 0, tương ứng với Canh (ngón áp út hoặc ngón đeo nhẫn). Đếm theo chiều kim đồng hồ để tìm Thiên Can tương ứng: 0 là Canh, 1 là Tân, 2 là Nhâm, 3 là Quý, 4 là Giáp, 5 là Ất, 6 là Bính, 7 là Đinh, 8 là Mậu, 9 là Kỷ.

Ví dụ: Để tính Thiên Can của năm 1982:

 

Số cuối của năm 1982 là 2. Bắt đầu từ Canh (0), đếm 2 bước theo chiều kim đồng hồ, gia chủ sẽ đến Nhâm. Vậy Thiên Can của năm 1982 là Nhâm.

 

Tính Địa Chi năm

 

  • Xác định hai số cuối của năm sinh: Lấy hai số cuối của năm cần tính.
  • Sử dụng bàn tay Địa Chi: Bắt đầu từ 0 ở chân ngón áp út (hoặc ngón đeo nhẫn) với giá trị Tý. Đếm theo chiều kim đồng hồ 0 là Tý, 1 là Sửu, 2 là Dần, 3 là Mão, 4 là Thìn, 5 là Tỵ, 6 là Ngọ, 7 là Mùi, 8 là Thân, 9 là Dậu,10 là Tuất, 11 là Hợi.

Cách tính Can Chi năm trên bàn tayCách tính Can Chi năm trên bàn tay

Ví dụ: Để tính Địa Chi của năm 1982:

 

  • Hai số cuối của năm 1982 là 82.
  • Hàng chục là 8 và hàng đơn vị là 2.
  • Bắt đầu từ Tý (0), đếm 8 bước để đến Thân (hàng chục).
  • Xem Thân là điểm bắt đầu (0) và đếm thêm 2 bước, gia chủ sẽ đến Tuất (hàng đơn vị).
  • Vậy Địa Chi của năm 1982 là Tuất.

Tóm lại, để tìm tên Thiên Can và Địa Chi của một năm, gia chủ chỉ cần thực hiện các bước trên với bàn tay Thiên Can và bàn tay Địa Chi để xác định chính xác tên của năm đó.

 

Cách tính Can Chi tháng

Để xác định Can Chi của tháng, ngày, hay giờ, gia chủ có thể áp dụng các phương pháp dưới đây:

 

Xác định Can Chi năm: Trước tiên, tìm Can Chi của năm đó. Ví dụ, nếu năm là Nhâm Tuất, ta đã biết Can Chi của năm là Nhâm Tuất.

 

Xác định Địa Chi của tháng:

 

  • Tháng 1 là tháng Dần
  • Tháng 2 là tháng Mão
  • Tháng 3 là tháng Thìn
  • Tháng 4 là tháng Tỵ
  • Tháng 5 là tháng Ngọ
  • Tháng 6 là tháng Mùi
  • Tháng 7 là tháng Thân
  • Tháng 8 là tháng Dậu
  • Tháng 9 là tháng Tuất
  • Tháng 10 là tháng Hợi
  • Tháng 11 là tháng Tý
  • Tháng 12 là tháng Sửu

Ví dụ, để tìm Địa Chi của tháng 9 trong năm Nhâm Tuất, ta biết tháng 9 luôn là tháng Tuất.

 

Xác định Thiên Can của tháng: Dựa trên Thiên Can của năm và bảng quy đổi, xác định Thiên Can tương ứng cho từng tháng.

 

  • Với năm Giáp hoặc Kỷ, Thiên Can của tháng Giêng là Bính.
  • Với năm Đinh hoặc Nhâm, Thiên Can của tháng Tám là Kỷ.

Cách tính Can Chi thángCách tính Can Chi tháng

Ví dụ, để tìm Can Chi của tháng 9 trong năm Nhâm Tuất:

 

  • Địa Chi của tháng 9 là Tuất.
  • Dựa vào bảng, tháng 9 trong năm Nhâm Tuất có Thiên Can là Canh.
  • Do đó, tháng 9 năm Nhâm Tuất là Tháng Canh Tuất.

Cách tính Can Chi ngày

Tính Can Chi của ngày là phức tạp nhất trong các loại Can Chi. Thường thì việc này cần các công thức chuyên biệt hoặc phần mềm lịch vạn niên để tra cứu chính xác. Sau đây là phương pháp tính của nhà nghiên cứu Hồ Ngọc Đức:

 

  • Tính số ngày Julius: Để tính Can Chi theo ngày, gia chủ cần tính theo định dạng ngày tháng năm (dd/mm/yyyy). Cho số ngày Julius là biến N.

Tính Can:

 

  • Lấy N+ 9 sau đó chia cho 10
  • Số dư 0 tương ứng với Giáp, 1 là Ất và tiếp tục theo quy luật.

Tính Chi:

 

  • Lấy N+ 1
  • Chia tổng cho 12 và lấy số dư.
  • Nếu số dư là 0 tương ứng với Tý, 1 tương ứng với Sửu và tiếp tục theo quy luật.

Cách tính can giờ qua can ngày

Để xác định Can Giờ từ Can Ngày, gia chủ có thể sử dụng bảng tra cứu dưới đây. Việc xác định Can Giờ giúp hoàn thiện việc tính Tứ Trụ, từ đó cung cấp những thông tin quan trọng cho việc luận đoán số mệnh.

 

Can Giờ/Can Ngày Giáp – Kỷ Ất – Canh Bính – Tân Đinh – Nhâm Mậu – Quý
Tý (23h-1h) Giáp Tý Bính Tý Mậu Tý Canh Tý Nhâm Tý
Sửu (1h-3h) Ất Sửu Đinh Sửu Kỷ Sửu Tân Sửu Quý Sửu
Dần (3h-5h) Bính Dần Mậu Dần Canh Dần Nhâm Dần Giáp Dần
Mão (5h-7h) Đinh Mão Kỷ Mão Tân Mão Quý Mão Ất Mão
Thìn (7h-9h) Mậu Thìn Canh Thìn Nhâm Thìn Giáp Thìn Bính Thìn
Tị (9h-11h) Kỷ Tị Tân Tị Quý Tị Ất Tị Đinh Tị
Ngọ (11h-13h) Canh Ngọ Nhâm Ngọ Giáp Ngọ Bính Ngọ Mậu Ngọ
Mùi (13h-15h) Tân Mùi Quý Mùi Ất Mùi Đinh Mùi Kỷ Mùi
Thân (15h-17h) Nhâm Thân Giáp Thân Bính Thân Mậu Thân Canh Thân
Dậu (17h-19h) Quý Dậu Ất Dậu Đinh Dậu Kỷ Dậu Tân Dậu
Tuất (19h-21h) Giáp Tuất Bính Tuất Mậu Tuất Canh Tuất Nhâm Tuất
Hợi (21h-23h) Ất Hợi Đinh Hợi Kỷ Hợi Tân Hợi Quý Hợi

Ví dụ:

 

Nếu Can Ngày là Giáp/Kỷ:

 

  • Sinh từ 5h-7h (giờ Mão), Can Giờ sẽ là Đinh Mão.
  • Sinh từ 11h-13h (giờ Ngọ), Can Giờ sẽ là Canh Ngọ.

Nếu Can Ngày là Ất/Canh:

 

  • Sinh từ 5h-7h (giờ Mão), Can Giờ sẽ là Kỷ Mão.

Sử dụng bảng tra cứu trên, gia chủ có thể xác định Can Giờ tương ứng với Can Ngày và khoảng thời gian sinh của mình. Đây là bước quan trọng để hoàn thiện Tứ Trụ, từ đó có thể luận đoán chính xác hơn về vận mệnh.

 

Cách tính cung mệnh ngũ hành theo Can Chi

Để xác định mệnh Ngũ Hành của gia chủ theo năm sinh, có thể sử dụng cách tính nhẩm đơn giản dưới đây. Phương pháp này dựa vào việc quy đổi Can và Chi của năm sinh thành giá trị số, sau đó tính toán để xác định mệnh Ngũ Hành.

 

Cách tính cung mệnh ngũ hành theo can chiCách tính cung mệnh ngũ hành theo Can Chi

Quy đổi Can và Chi

 

Giá trị của Can:

 

  • Giáp – Ất: 1
  • Bính – Đinh: 2
  • Mậu – Kỷ: 3
  • Canh – Tân: 4
  • Nhâm – Quý: 5

Giá trị của 12 Chi:

 

  • Tý, Sửu, Ngọ, Mùi: 0
  • Dần, Mão, Thân, Dậu: 1
  • Thìn, Tị, Tuất, Hợi: 2

Tính mệnh Ngũ Hành

 

Xác định giá trị của Can và Chi của năm sinh.

 

Ví dụ: Năm 1992 có Can là Nhâm và Chi là Thân.

 

  • Nhâm có giá trị là 5.
  • Thân có giá trị là 1.

Cộng giá trị của Can và Chi.

 

  • Gia chủ sử dụng công thức Can + Chi = Mệnh 
  • Ví dụ: 5 (Nhâm) + 1 (Thân) = 6.
  • Nếu kết quả lớn hơn 5, trừ đi 5 để ra mệnh Ngũ Hành.
  • Ví dụ: 6 – 5 = 1. thuộc mệnh Kim

Tính mệnh Ngũ HànhTính mệnh Ngũ Hành

Tra giá trị mệnh Ngũ Hành tương ứng:

 

  • 1: Kim
  • 2: Thủy
  • 3: Hỏa
  • 4: Thổ
  • 5: Mộc

Vậy, năm 1992 có mệnh Ngũ Hành là Kim.

 

Ví dụ cụ thể

 

Năm 1984:

 

  • Can: Giáp (1)
  • Chi: Tý (0)
  • Tổng: 1 + 0 = 1
  • Mệnh Ngũ Hành: Kim

Năm 1977:

 

  • Can: Đinh (2)
  • Chi: Tị (2)
  • Tổng: 2 + 2 = 4
  • Mệnh Ngũ Hành: Thổ

Như vậy, gia chủ có thể sử dụng cách tính này để dễ dàng xác định mệnh Ngũ Hành của mình hoặc của người khác chỉ bằng cách tra cứu Can và Chi của năm sinh.

 

Ứng dụng của Thiên Can và Địa Chi

Thiên Can và Địa Chi không chỉ là những yếu tố cơ bản trong hệ thống lịch âm của người Á Đông mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán vận mệnh, xác định tháng âm và giờ âm lịch.

 

Dự đoán đoán vận mệnh 

Thiên Can và Địa Chi là những thành phần chủ chốt trong việc dự đoán vận mệnh của một người. Chúng tạo thành hệ thống Tứ Trụ (năm, tháng, ngày, giờ) dùng để phân tích tính cách, sự nghiệp, sức khỏe và các yếu tố khác trong cuộc sống. 

 

Dự đoán đoán vận mệnh Dự đoán đoán vận mệnh

Mỗi Thiên Can và Địa Chi mang những đặc điểm và năng lượng riêng, ảnh hưởng đến vận mệnh của gia chủ. Các nhà phong thủy và tử vi sử dụng kết hợp Thiên Can và Địa Chi để đưa ra những dự đoán chính xác về cuộc đời và tương lai của người đó.

 

Xác định tháng âm

Thiên Can và Địa Chi cũng giúp xác định tháng âm lịch trong năm. Mỗi năm âm lịch được chia thành 12 tháng, và mỗi tháng đều có một Địa Chi cụ thể. 

 

Ví dụ, tháng giêng luôn luôn là tháng Dần, tháng 2 là tháng Mão, tháng 3 là tháng Thìn, và cứ thế tiếp tục. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi của năm sẽ giúp xác định Thiên Can và Địa Chi của từng tháng âm lịch, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động quan trọng trong tháng.

 

Xác định giờ âm lịch

Thiên Can và Địa Chi còn có ứng dụng trong việc xác định giờ âm lịch, từ đó giúp lập kế hoạch các hoạt động và sự kiện quan trọng. Mỗi giờ trong ngày được phân chia thành 12 khoảng thời gian, tương ứng với các Địa Chi. 

 

Ví dụ, giờ Tý từ 23h-1h, giờ Sửu từ 1h-3h, và cứ thế tiếp tục. Để xác định giờ âm lịch chính xác, cần kết hợp với Thiên Can của ngày để tra cứu Can Chi của giờ tương ứng, giúp gia chủ chọn giờ tốt để thực hiện các công việc, quyết định quan trọng, và các nghi lễ truyền thống.

Hy vọng, thông qua những thông tin Phong Thuỷ Đại Nam chia sẻ, gia chủ sẽ hiểu và ứng dụng Can Chi trong việc dự đoán vận mệnh, xác định tháng âm và giờ âm lịch một cách chính xác. Can Chi không chỉ là công cụ quan trọng trong phong thủy và tử vi mà còn hỗ trợ gia chủ trong việc đưa ra quyết định tối ưu và đạt được sự hài hòa trong cuộc sống.

Nguồn: https://phongthuydainam.vn/can-chi/