Thích Nhuận Đức (sinh năm 1938 tại xã Bình Quế, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam) là một nhà sư Phật giáo, nhà thơ, nhà thư pháp và nhà hoạt động xã hội nổi tiếng của Việt Nam. Ông là người có công lớn trong việc phục hồi và phát triển Phật giáo tại Việt Nam sau thời kỳ chiến tranh, đồng thời có nhiều đóng góp cho sự phát triển văn hóa, xã hội và đất nước.
Từ nhỏ, Thích Nhuận Đức đã sớm xuất gia theo học Phật pháp và nổi tiếng với trí thông minh, tinh thần ham học hỏi và lòng từ bi vô hạn. Ông từng theo học tại nhiều ngôi chùa lớn và nổi tiếng như chùa Phật Quang, chùa Phổ Minh và chùa Vạn Hạnh. Trong quá trình học tập, ông đã nghiên cứu sâu rộng kinh điển Phật giáo, học về văn học, nghệ thuật và lịch sử nước nhà.
Sau khi tốt nghiệp, Thích Nhuận Đức được bổ nhiệm làm trụ trì tại nhiều ngôi chùa lớn ở miền Trung, trong đó có chùa Từ Đàm (Huế), chùa Tây Thiên (Đà Nẵng) và chùa Quán Thế Âm (Quảng Nam). Dưới sự lãnh đạo của ông, các ngôi chùa này đã trở thành những trung tâm Phật giáo quan trọng, thu hút đông đảo Phật tử đến tu tập và tham học.
Ngoài việc tu hành, Thích Nhuận Đức còn là một nhà thơ nổi tiếng. Ông đã sáng tác nhiều bài thơ về đề tài Phật giáo, ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và đất nước, đồng thời phản ánh những vấn đề xã hội đương thời. Thơ của ông được đánh giá cao về nội dung sâu sắc, hình ảnh đẹp và ngôn ngữ tinh tế.
Thích Nhuận Đức cũng là một nhà thư pháp nổi tiếng. Ông có biệt tài về thư pháp chữ Hán, thường sáng tác những bức thư pháp về đề tài Phật giáo, thiên nhiên và các lời dạy của đức Phật. Thư pháp của ông được đánh giá cao về sự tinh xảo, nét bút điêu luyện và khả năng truyền tải thần thái.
Ngoài ra, Thích Nhuận Đức còn là một nhà hoạt động xã hội tích cực. Ông tham gia nhiều hoạt động cứu trợ, giúp đỡ người nghèo, xây dựng trường học và bệnh viện. Ông cũng là người đi đầu trong phong trào đấu tranh cho hòa bình, thống nhất đất nước và xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ.
Thích Nhuận Đức được tôn kính như một bậc cao tăng, một nhà thơ, nhà thư pháp và nhà hoạt động xã hội lỗi lạc. Ông để lại một di sản đồ sộ về thơ, thư pháp và những hoạt động xã hội có ý nghĩa sâu sắc. Ông là một hình ảnh tiêu biểu cho tinh thần tu hành, phụng sự đất nước và dân tộc.