Trong tiếng Anh, "other" và "others" đều được sử dụng để chỉ những thứ khác, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ pháp. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng chính xác trong từng trường hợp cụ thể. Cùng Vin University tìm hiểu nhé!
1. Other – Tính từ và đại từ
Other là một tính từ khi đứng trước danh từ để chỉ các vật hoặc người khác ngoài những thứ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
I have other books. (Tôi có những cuốn sách khác.)
She needs to meet other people. (Cô ấy cần gặp những người khác.)
Other cũng có thể là đại từ, nhưng chỉ dùng khi danh từ mà nó thay thế không được nhắc đến ngay sau đó.
Ví dụ:
I don’t like this one. I’ll take the other. (Tôi không thích cái này. Tôi sẽ lấy cái khác.)
Some students are here, and others are in the library. (Một số sinh viên ở đây, còn những sinh viên khác ở thư viện.)
>> Xem thêm thông tin chi tiết tại:
https://einaudi.cornell.edu/learn/academics/community-engaged-learning-internship-vietnam
2. Others – Đại từ chỉ người hoặc vật khác
Others là đại từ, dùng để thay thế danh từ đã nhắc đến trước đó. Others dùng để chỉ những người hoặc vật khác ngoài nhóm đã đề cập.
Ví dụ:
Some students like math, but others prefer literature. (Một số sinh viên thích toán, nhưng những sinh viên khác lại thích văn học.)
I have three shirts. One is blue, and the others are red. (Tôi có ba chiếc áo sơ mi. Một chiếc màu xanh, và những chiếc còn lại là màu đỏ.)
3. Lưu ý về cách dùng "other" và "others"
Other được dùng khi cần xác định những vật hay người khác nhưng vẫn còn danh từ theo sau.
Others thường đứng một mình và thay thế cho danh từ đã nhắc đến trước đó.
>> Xem thêm thông tin chi tiết tại:
4. Ứng dụng trong môi trường học thuật: VinUni.edu.vn
Trong môi trường học thuật, như tại trường đại học VinUni (vinuni.edu.vn), việc sử dụng chính xác các từ như "other" và "others" là rất quan trọng. Trong các bài giảng, nghiên cứu, hoặc thảo luận nhóm, sinh viên và giảng viên cần phân biệt rõ giữa "other" và "others" để tránh sự mơ hồ trong giao tiếp. Ví dụ, khi nói về các môn học khác, có thể sử dụng:
Other programs offered by VinUni include engineering and business courses. (Các chương trình khác được VinUni cung cấp bao gồm các khóa học kỹ thuật và kinh doanh.)
Others prefer the programs in the social sciences. (Những người khác lại ưa thích các chương trình khoa học xã hội.)
Việc áp dụng đúng các từ này sẽ giúp sinh viên, giảng viên, và những người làm việc tại VinUni giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống học thuật cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Mặc dù "other" và "others" có nghĩa tương tự, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ pháp. Other là tính từ đi kèm danh từ, còn others là đại từ thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn, đặc biệt trong các môi trường học thuật như tại VinUni.