Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một trong những thì quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng của thì này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn góp phần vào việc học tập và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn nhé.
Khẳng định:
Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ:
I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
Phủ định:
Cấu trúc: S + am/is/are + not + V-ing
Ví dụ:
He is not watching TV. (Anh ấy không đang xem TV.)
We are not working today. (Chúng tôi không làm việc hôm nay.)
I am not reading a book. (Tôi không đang đọc sách.)
Câu hỏi:
Cấu trúc: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
Are you studying now? (Bạn đang học bây giờ phải không?)
Is she coming to the party? (Cô ấy có đến bữa tiệc không?)
Am I doing this correctly? (Tôi làm điều này đúng không?)
Xem thêm: đại học VinUniversity
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
She is talking to her friend on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện với bạn qua điện thoại.)
Diễn tả hành động hoặc sự kiện đang diễn ra trong khoảng thời gian hiện tại, không nhất thiết phải diễn ra ngay tại thời điểm nói:
They are building a new library at VinUni. (Họ đang xây dựng một thư viện mới tại VinUni.)
Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (thường đi với thời gian cụ thể):
We are meeting our professor at VinUni this afternoon. (Chúng tôi sẽ gặp giáo sư tại VinUni chiều nay.)
Now (bây giờ), at the moment (ngay lúc này), right now (ngay bây giờ), currently (hiện tại), today (hôm nay), this week (tuần này), this year (năm nay)
Ví dụ:
I am currently studying medicine at VinUni. (Hiện tại tôi đang học y khoa tại VinUni.)
They are working on a research project right now. (Họ đang làm một dự án nghiên cứu ngay bây giờ.)
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, cảm giác, và trạng thái như: know, understand, believe, like, love, hate, want, need. Những động từ này thường được dùng với thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I understand the lesson. (Tôi hiểu bài học.)
Chú ý sự thay đổi chính tả của động từ khi thêm “-ing”:
Động từ kết thúc bằng “e” thì bỏ “e” rồi thêm “-ing”: write → writing.
Động từ có một nguyên âm kẹp giữa hai phụ âm thì gấp đôi phụ âm cuối: sit → sitting.
VinUni (Đại học VinUniversity) là một trong những ngôi trường hàng đầu tại Việt Nam với môi trường học tập tiên tiến và hiện đại. Khi miêu tả những hoạt động tại VinUni, thì hiện tại tiếp diễn có thể được dùng để nhấn mạnh những gì đang diễn ra:
Students are preparing for their exams at VinUni. (Các sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi tại VinUni.)
Researchers are conducting innovative experiments in the university’s state-of-the-art labs. (Các nhà nghiên cứu đang tiến hành những thí nghiệm sáng tạo trong các phòng thí nghiệm hiện đại của trường.)
Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ là một công cụ ngữ pháp hữu ích trong việc miêu tả hành động đang diễn ra mà còn mang lại sự linh hoạt khi nói về những kế hoạch trong tương lai. Khi học tại những cơ sở giáo dục hàng đầu như VinUni, bạn sẽ có nhiều cơ hội để thực hành thì này thông qua việc mô tả các hoạt động học tập và nghiên cứu đang diễn ra. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững thì này nhé!