Thì Tương Lai Tiếp Diễn trong Tiếng Anh: Đặc Điểm, Cách Sử Dụng và Ví Dụ



Mô tả Thì tương lai tiếp diễn là một trong những thì trong tiếng Anh thể hiện một hành động hay sự việc sẽ đang tiếp diễn tại một thời điểm trong tương lai. Trong bài viết này của trường Vin, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về cách sử dụng, cấu trúc câu và các ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai tiếp diễn. 1. Đặc Điểm của Thì Tương Lai Tiếp Diễn Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang tiếp diễn tại một thời điểm xác định trong tương lai. Đây là thì chỉ sự tiếp diễn, nghĩa là hành động sẽ đang xảy ra và tiếp tục xảy ra trong khoảng thời gian đó. 2. Cấu Trúc Câu của Thì Tương Lai Tiếp Diễn Cấu trúc chung của thì tương lai tiếp diễn: Khẳng định: will + be + V-ing (will be + Verb-ing) Phủ định: will not (won't) + be + V-ing (will not be + Verb-ing) Nghi vấn: Will + subject + be + V-ing? (Will + subject + be + Verb-ing?) Ví dụ: She will be studying English at this time next week. (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh vào thời điểm này vào tuần tới.) They won't be working on the project tomorrow afternoon. (Họ sẽ không đang làm việc trên dự án vào chiều mai.) Will you be waiting for me when I arrive? (Bạn sẽ đang đợi tôi khi tôi đến không?) Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/hoc-quan-tri-kinh-doanh-luong-bao-nhieu-va-yeu-to-nao-quyet-dinh/ 3. Các Công Dụng của Thì Tương Lai Tiếp Diễn Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để: Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra vào một thời điểm xác định trong tương lai. Biểu thị một dự đoán về tương lai dựa trên tình huống hiện tại. Đặt câu hỏi về các kế hoạch hoặc sự kiện sẽ xảy ra. Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/cpo-la-gi-vai-tro-cua-vi-tri-cpo-trong-doanh-nghiep/ 4. Ví Dụ và Ứng Dụng Thực Tế 4.1. Sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai: I will be sleeping when you arrive tomorrow morning. (Tôi sẽ đang ngủ khi bạn đến vào sáng mai.) At 8 PM tonight, they will be having dinner at a restaurant. (Vào lúc 8 giờ tối hôm nay, họ sẽ đang ăn tối tại một nhà hàng.) 4.2. Sử dụng để đưa ra dự đoán về tương lai: By this time next year, she will be working in a new company. (Vào thời điểm này vào năm sau, cô ấy sẽ đang làm việc tại một công ty mới.) In five years, they won't be living in this city anymore. (Trong năm năm tới, họ sẽ không còn sống ở thành phố này nữa.) 4.3. Sử dụng để hỏi về kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai: Will you be attending the conference next week? (Bạn có sẽ đang tham dự hội nghị vào tuần tới không?) What will you be doing this time tomorrow? (Bạn sẽ đang làm gì vào thời điểm này vào ngày mai?) 5. Kết Luận Thì tương lai tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ thực tế của thì này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành và áp dụng thì tương lai tiếp diễn vào các bài tập và hoạt động hàng ngày để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.